Ngôn Ngữ VI
Hours: 8AM - 17PM (T2-T7)
Menu

Chiến lược Net Zero 2050 của Việt Nam – Doanh nghiệp cần chuẩn bị gì?

Việt Nam đã cam kết Net Zero 2050. Doanh nghiệp cần làm gì để thích ứng với lộ trình giảm phát thải, tận dụng cơ hội vốn xanh và nâng cao năng lực cạnh tranh toàn cầu?

Nội dung bài viết
  • Giới thiệu

  • Chiến lược Net Zero 2050 của Việt Nam và khung pháp lý liên quan

  • Tác động của Net Zero tới doanh nghiệp công nghiệp và xuất khẩu

  • Doanh nghiệp cần chuẩn bị những gì để thích ứng

  • Cơ hội và thách thức trong hành trình Net Zero

 

Giới thiệu

Năm 2021 tại COP26, Việt Nam đã chính thức cam kết đạt phát thải ròng bằng 0 vào năm 2050 (Net Zero 2050). Đây là một mốc quan trọng, khẳng định quyết tâm của quốc gia trong việc đồng hành cùng xu thế toàn cầu chống biến đổi khí hậu. Tuy nhiên, cam kết này cũng đặt ra những yêu cầu lớn đối với doanh nghiệp trong nước, đặc biệt là các ngành công nghiệp tiêu thụ nhiều năng lượng và có mức phát thải cao như xi măng, thép, hóa chất, dệt may hay điện tử.

Net Zero không chỉ là vấn đề môi trường, mà còn là câu chuyện về khả năng cạnh tranh dài hạn. Doanh nghiệp nào sớm thích ứng sẽ có cơ hội tiếp cận vốn xanh, mở rộng thị trường và nâng cao uy tín thương hiệu. Ngược lại, những doanh nghiệp chậm thay đổi có nguy cơ mất lợi thế xuất khẩu và chịu áp lực chi phí tuân thủ ngày càng tăng.

https://ahpgroup.vn/upload/image/%E1%BA%A2nh%20bai%20vi%E1%BA%BFt/net-zero.jpeg
Net Zero

Chiến lược Net Zero 2050 của Việt Nam và khung pháp lý liên quan

Để hiện thực hóa cam kết Net Zero, Chính phủ Việt Nam đã và đang ban hành nhiều chính sách, chiến lược và quy định pháp lý. Một số mốc quan trọng gồm:

  • Luật Bảo vệ môi trường 2020: đặt nền tảng cho việc kiểm kê khí nhà kính và thị trường carbon trong nước.

  • Nghị định 06/2022/NĐ-CP: quy định giảm nhẹ phát thải khí nhà kính và bảo vệ tầng ozon, trong đó có danh mục cơ sở phải kiểm kê KNK.

  • Quyết định 1658/QĐ-TTg (2021): Chiến lược quốc gia về tăng trưởng xanh giai đoạn 2021–2030, tầm nhìn 2050.

  • Quyết định 896/QĐ-TTg (2022): Lộ trình thực hiện thị trường carbon trong nước, thí điểm từ 2025 và vận hành chính thức từ 2028.

  • Quyết định 13/2024/QĐ-TTg: Danh mục cơ sở phát thải phải thực hiện kiểm kê KNK từ năm 2025.

  • Nghị định 119/2025/NĐ-CP: cơ chế phân bổ hạn ngạch phát thải và giao dịch tín chỉ carbon, dự kiến vận hành sàn giao dịch carbon trong nước.

Các chính sách này đang dần tạo nên khung pháp lý để kiểm soát phát thải, minh bạch dữ liệu khí nhà kính và thúc đẩy các hoạt động giảm phát thải ở cả cấp doanh nghiệp và ngành công nghiệp.

Tác động của Net Zero tới doanh nghiệp công nghiệp và xuất khẩu

Chiến lược Net Zero ảnh hưởng trực tiếp tới cách thức doanh nghiệp sản xuất, quản lý năng lượng và tiếp cận thị trường quốc tế. Một số tác động chính gồm:

  • Nghĩa vụ pháp lý: Doanh nghiệp thuộc danh mục phải kiểm kê KNK cần tiến hành đo đạc, báo cáo và xác minh phát thải hằng năm, bắt đầu từ năm 2025.

  • Áp lực từ chuỗi cung ứng: Các tập đoàn đa quốc gia, đặc biệt là ngành dệt may, điện tử, ô tô, yêu cầu nhà cung ứng tại Việt Nam cung cấp dữ liệu dấu chân cacbon và chứng minh lộ trình giảm phát thải.

  • Cơ hội tiếp cận vốn xanh: Ngân hàng và tổ chức tài chính trong nước (BIDV, Vietcombank, Techcombank) cũng như quốc tế (IFC, ADB, JICA) ngày càng ưu tiên dự án có tác động tích cực đến môi trường.

  • Rủi ro chi phí và thương mại: EU đã triển khai cơ chế CBAM, áp thuế carbon đối với sản phẩm nhập khẩu. Doanh nghiệp xuất khẩu sang châu Âu nếu không chứng minh được lượng phát thải sẽ bị mất lợi thế cạnh tranh.

Như vậy, Net Zero không chỉ là cam kết cấp quốc gia mà đã và đang trở thành yêu cầu thực tế đối với doanh nghiệp.

Doanh nghiệp cần chuẩn bị những gì để thích ứng

Để sẵn sàng cho lộ trình Net Zero 2050, doanh nghiệp Việt Nam cần chuẩn bị theo bốn hướng chính:

Thứ nhất, kiểm kê và minh bạch dữ liệu phát thải. Doanh nghiệp cần tiến hành kiểm kê KNK theo tiêu chuẩn quốc tế (GHG Protocol, ISO 14064), kết hợp số hóa dữ liệu để dễ dàng báo cáo và truy xuất. Đây là bước nền tảng để xây dựng chiến lược giảm phát thải.

Thứ hai, tối ưu năng lượng và triển khai năng lượng tái tạo. Việc kiểm toán năng lượng định kỳ giúp phát hiện tiềm năng tiết kiệm 10–30% điện năng. Bên cạnh đó, điện mặt trời mái nhà, điện gió và sinh khối là giải pháp thiết thực để giảm phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch.

Thứ ba, áp dụng công nghệ xanh và đổi mới quy trình sản xuất. Doanh nghiệp trong ngành thép, xi măng có thể thử nghiệm hydro xanh, thu hồi nhiệt thải hoặc sử dụng nhiên liệu thay thế. Ngành dệt may và thực phẩm có thể triển khai tuần hoàn nước, quản lý chất thải và tái sử dụng phụ phẩm.

Thứ tư, nâng cao năng lực quản trị ESG. Net Zero gắn liền với các tiêu chí môi trường, xã hội và quản trị. Doanh nghiệp cần xây dựng đội ngũ chuyên trách, đào tạo nhân sự và tích hợp ESG vào báo cáo thường niên, để nâng cao uy tín với nhà đầu tư và khách hàng quốc tế.

Cơ hội và thách thức trong hành trình Net Zero

Việc thực hiện Net Zero mở ra nhiều cơ hội nhưng cũng đi kèm không ít thách thức đối với doanh nghiệp Việt Nam.

► Cơ hội:

  • Tiếp cận vốn ưu đãi từ ngân hàng và quỹ đầu tư xanh.

  • Nâng cao hiệu quả sản xuất, giảm chi phí vận hành nhờ tiết kiệm năng lượng.

  • Gia tăng uy tín thương hiệu và lợi thế cạnh tranh trong chuỗi cung ứng toàn cầu.

  • Tham gia thị trường carbon, tạo nguồn thu mới từ tín chỉ carbon.

► Thách thức:

  • Chi phí đầu tư ban đầu cao, đặc biệt cho công nghệ mới và hạ tầng năng lượng tái tạo.

  • Thiếu nhân lực chuyên môn về kiểm kê khí nhà kính, quản lý năng lượng và ESG.

  • Rủi ro pháp lý khi hệ thống quy định còn đang trong quá trình hoàn thiện.

  • Áp lực thay đổi nhanh để đáp ứng yêu cầu khắt khe từ đối tác quốc tế.

Doanh nghiệp cần nhìn nhận Net Zero không phải là gánh nặng, mà là một quá trình chuyển đổi mang tính tất yếu. Ai đi sớm sẽ nắm lợi thế, ai chậm trễ sẽ bị bỏ lại phía sau.

 ► AHP GROUP - Tiết kiệm năng lượng, kiến tạo tương lai xanh!