Ngôn Ngữ VI
Hours: 8AM - 17PM (T2-T7)
Menu

Luật Bảo vệ Môi trường 2020 – Các yêu cầu liên quan đến doanh nghiệp sản xuất

Luật Bảo vệ Môi trường 2020 đặt ra nhiều yêu cầu mới với doanh nghiệp sản xuất: kiểm kê khí nhà kính, quản lý chất thải, đánh giá tác động môi trường. Đây vừa là thách thức vừa là cơ hội để phát triển bền vững.

Nội dung bài viết
  • Giới thiệu

  • Nội dung cốt lõi của Luật BVMT 2020

  • Cơ hội cho doanh nghiệp từ việc tuân thủ Luật BVMT 2020

  • Thách thức doanh nghiệp phải đối mặt

  • Triển vọng của doanh nghiệp triển khai Luật BVMT 2020

 

Giới thiệu

Trong bối cảnh biến đổi khí hậu ngày càng khốc liệt và sức ép từ các hiệp định quốc tế như Thỏa thuận Paris, Việt Nam đã ban hành Luật Bảo vệ Môi trường 2020, có hiệu lực từ ngày 1/1/2022. Đây là bước tiến quan trọng so với Luật BVMT 2014, khi không chỉ tập trung vào xử lý ô nhiễm mà còn gắn trực tiếp mục tiêu phát triển bền vững, giảm phát thải khí nhà kính và quản lý vòng đời sản phẩm vào trong hoạt động kinh tế.

Đối với khối doanh nghiệp sản xuất – vốn chiếm tỷ trọng lớn trong phát thải khí nhà kính và gây áp lực môi trường – Luật BVMT 2020 tạo ra những thay đổi đáng kể về nghĩa vụ pháp lý. Từ việc phải kiểm kê phát thải, lập báo cáo đánh giá tác động môi trường (ĐTM), đến việc tham gia lộ trình thị trường carbon, tất cả đều đòi hỏi doanh nghiệp phải đầu tư bài bản hơn cho quản trị môi trường.

Nội dung cốt lõi của Luật BVMT 2020

Điểm mới nổi bật nhất của Luật BVMT 2020 là tư duy “phòng ngừa – quản lý vòng đời” thay vì “xử lý hậu quả”. Các yêu cầu quan trọng với doanh nghiệp sản xuất có thể tóm lược qua một số khía cạnh sau:

Trước hết, Luật quy định rõ về trách nhiệm kiểm kê khí nhà kính (KNK). Những cơ sở có mức phát thải lớn phải thực hiện đo đạc, báo cáo định kỳ theo hướng dẫn của Bộ Tài nguyên và Môi trường. Đây là bước nền để Việt Nam xây dựng cơ sở dữ liệu quốc gia về phát thải, đồng thời chuẩn bị cho việc phân bổ hạn ngạch và vận hành thị trường carbon giai đoạn 2025–2028.

Tiếp theo, Luật BVMT 2020 nâng cao yêu cầu về Đánh giá tác động môi trường (ĐTM). Thay vì chỉ lập báo cáo khi xây dựng dự án, doanh nghiệp còn phải tích hợp kế hoạch giảm phát thải KNK, quản lý chất thải rắn, nước thải và khí thải. ĐTM không còn mang tính hình thức mà gắn với trách nhiệm giải trình và giám sát liên tục.

Một điểm đáng chú ý khác là quy định về trách nhiệm mở rộng của nhà sản xuất (EPR). Doanh nghiệp phải có kế hoạch thu hồi, tái chế hoặc đóng góp tài chính để xử lý sản phẩm sau sử dụng, đặc biệt là bao bì nhựa, điện tử, ắc quy, dầu nhớt. Đây là cơ chế buộc doanh nghiệp tính đến toàn bộ vòng đời sản phẩm, từ thiết kế đến khi thải bỏ.

Ngoài ra, Luật cũng nhấn mạnh đến công khai, minh bạch thông tin môi trường. Các báo cáo phát thải, kế hoạch quản lý môi trường của doanh nghiệp phải được cập nhật thường xuyên và có thể tiếp cận công khai. Điều này tạo sức ép xã hội, đồng thời khiến doanh nghiệp phải chuyên nghiệp hóa công tác quản lý dữ liệu.

Cơ hội cho doanh nghiệp từ việc tuân thủ Luật BVMT 2020

Dù mang lại nhiều nghĩa vụ, Luật BVMT 2020 cũng mở ra cơ hội lớn cho khối sản xuất.

Trước hết, việc kiểm kê KNK và xây dựng kế hoạch giảm phát thải giúp doanh nghiệp nắm rõ cấu trúc chi phí năng lượng và nguyên liệu, từ đó tìm ra giải pháp tiết kiệm. Một số nghiên cứu cho thấy các doanh nghiệp xi măng, thép, dệt may có thể giảm tới 10–20% chi phí năng lượng nếu đầu tư công nghệ hiệu suất cao và tái sử dụng nhiệt thải.

Thứ hai, doanh nghiệp tuân thủ tốt Luật sẽ dễ dàng tiếp cận nguồn vốn xanh và tín dụng ưu đãi. Nhiều tổ chức quốc tế như IFC, ADB hay các ngân hàng thương mại trong nước đều có gói hỗ trợ tài chính cho dự án giảm phát thải, tiết kiệm năng lượng. Việc minh bạch dữ liệu môi trường là điều kiện tiên quyết để tiếp cận các dòng vốn này.

Thứ ba, Luật BVMT 2020 là nền tảng để doanh nghiệp Việt Nam chuẩn bị cho các cơ chế thương mại quốc tế mới. Điển hình là Cơ chế điều chỉnh biên giới carbon (CBAM) của EU, dự kiến áp thuế carbon từ 2026 đối với hàng nhập khẩu. Doanh nghiệp nào đã quen với kiểm kê phát thải và minh bạch dữ liệu sẽ có lợi thế lớn khi xuất khẩu.

Ngoài ra, việc thực hiện EPR cũng khuyến khích doanh nghiệp đổi mới thiết kế, giảm nhựa dùng một lần, sử dụng bao bì tái chế. Điều này không chỉ đáp ứng quy định pháp lý mà còn tạo dựng hình ảnh thương hiệu xanh, phù hợp với xu hướng tiêu dùng hiện đại.

https://ahpgroup.vn/upload/image/%E1%BA%A2nh%20bai%20vi%E1%BA%BFt/epr-blog.jpg
EPR - giải pháp then chốt cho tái chế bao bì tại Việt Nam

Thách thức doanh nghiệp phải đối mặt

Tuy nhiên, để đáp ứng đầy đủ các yêu cầu của Luật BVMT 2020, doanh nghiệp sản xuất phải đối mặt với nhiều thách thức không nhỏ.

Vấn đề trước tiên là chi phí đầu tư ban đầu. Việc xây dựng hệ thống đo đạc phát thải, lắp đặt thiết bị xử lý chất thải đạt chuẩn, hay áp dụng phần mềm quản lý dữ liệu môi trường đều đòi hỏi vốn lớn. Với doanh nghiệp vừa và nhỏ, đây có thể là rào cản lớn.

Tiếp đến, nguồn nhân lực chuyên môn về kiểm kê KNK, quản lý môi trường và lập báo cáo ĐTM hiện còn hạn chế. Nhiều doanh nghiệp phải thuê tư vấn bên ngoài, dẫn đến chi phí cao và phụ thuộc vào đối tác.

Ngoài ra, sự thay đổi trong tư duy quản trị cũng là thách thức. Trước đây, doanh nghiệp thường coi công tác môi trường là chi phí bắt buộc. Nhưng với Luật mới, môi trường phải được tích hợp vào chiến lược phát triển, gắn với mục tiêu tăng trưởng bền vững. Điều này đòi hỏi sự cam kết từ lãnh đạo cấp cao, không chỉ dừng ở bộ phận kỹ thuật.

Cuối cùng, áp lực cạnh tranh quốc tế ngày càng lớn. Nếu doanh nghiệp chậm thích ứng, nguy cơ mất thị trường xuất khẩu, bị áp thuế carbon hoặc loại khỏi chuỗi cung ứng toàn cầu là rất rõ ràng.

Triển vọng của doanh nghiệp triển khai Luật BVMT 2020

Mặc dù còn nhiều thách thức, triển vọng từ việc triển khai Luật BVMT 2020 đối với doanh nghiệp sản xuất là rất tích cực.

Trong ngắn hạn, từ 2025, danh mục cơ sở phải kiểm kê KNK sẽ được áp dụng rộng rãi. Đây là bước đệm quan trọng để Việt Nam chuẩn bị phân bổ hạn ngạch phát thải và thí điểm thị trường carbon. Doanh nghiệp đi trước trong việc minh bạch dữ liệu sẽ có lợi thế khi tham gia cơ chế này.

Trong trung hạn, đến 2028, Việt Nam kỳ vọng hoàn thiện hệ thống sàn giao dịch carbon, đồng bộ với MRV (Measurement – Reporting – Verification). Khi đó, những doanh nghiệp giảm phát thải hiệu quả sẽ không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn có nguồn thu mới từ bán tín chỉ carbon. 

Về dài hạn, Luật BVMT 2020 sẽ góp phần định hình một nền kinh tế xanh và tuần hoàn. Doanh nghiệp nào chủ động chuyển đổi, đầu tư công nghệ sạch, xây dựng chuỗi giá trị bền vững sẽ giữ vững vị thế trên thị trường quốc tế, đồng thời góp phần vào mục tiêu Net Zero 2050 của Việt Nam.

Luật Bảo vệ Môi trường 2020 không chỉ là văn bản pháp lý, mà còn là lời nhắc nhở về trách nhiệm của doanh nghiệp đối với xã hội và môi trường. Đúng là Luật tạo ra áp lực lớn về chi phí và quản trị, nhưng đồng thời cũng mở ra cơ hội để tái cấu trúc mô hình sản xuất theo hướng hiện đại, tiết kiệm và thân thiện với môi trường. Đối với doanh nghiệp sản xuất, việc coi yêu cầu môi trường như một chiến lược phát triển bền vững thay vì gánh nặng tuân thủ sẽ là chìa khóa để tồn tại và phát triển trong giai đoạn tới.

► AHP GROUP - Tiết kiệm năng lượng, kiến tạo tương lai xanh!