Phương pháp luận IPCC & GHG Protocol – Nền tảng quốc tế cho kiểm kê khí nhà kính
Khám phá hai phương pháp luận quốc tế quan trọng nhất – IPCC Guidelines và GHG Protocol – nền tảng cho kiểm kê khí nhà kính, phù hợp cho doanh nghiệp tại Việt Nam.
-
Giới thiệu: Vì sao cần chuẩn quốc tế?
-
Phương pháp luận IPCC Guidelines
-
GHG Protocol và ba phạm vi phát thải
-
So sánh & tính bổ trợ giữa IPCC và GHG Protocol
-
Vai trò đối với doanh nghiệp Việt Nam
Giới thiệu: Vì sao cần chuẩn quốc tế?
Trong bối cảnh biến đổi khí hậu ngày càng trở thành thách thức toàn cầu, kiểm kê khí nhà kính (GHG inventory) không còn là việc làm mang tính tự nguyện mà đã trở thành nghĩa vụ pháp lý và chuẩn mực quản trị. Tuy nhiên, nếu mỗi quốc gia hoặc mỗi doanh nghiệp áp dụng một cách tính khác nhau, số liệu sẽ thiếu tính so sánh, gây khó khăn cho việc đánh giá, giao dịch hay thiết kế chính sách. Đó là lý do các phương pháp luận quốc tế như IPCC Guidelines và GHG Protocol ra đời, đóng vai trò tạo ngôn ngữ chung cho toàn cầu.
Đối với doanh nghiệp Việt Nam, chuẩn quốc tế ngày càng quan trọng hơn bao giờ hết. Không chỉ để đáp ứng yêu cầu pháp lý trong nước theo Nghị định 06/2022/NĐ-CP và Thông tư 17/2022/TT-BTNMT, mà còn để duy trì khả năng tiếp cận thị trường quốc tế – nơi các tập đoàn, nhà nhập khẩu và cơ chế như CBAM (EU) đòi hỏi báo cáo phát thải minh bạch và được chuẩn hóa.
Phương pháp luận IPCC Guidelines
IPCC (Intergovernmental Panel on Climate Change – Ủy ban Liên chính phủ về Biến đổi khí hậu) là cơ quan khoa học của Liên Hợp Quốc. Từ năm 1996 đến nay, IPCC đã ban hành nhiều phiên bản IPCC Guidelines for National Greenhouse Gas Inventories, với bản cập nhật toàn diện nhất là năm 2006 và bổ sung 2019. Đây là tài liệu được tất cả các quốc gia thành viên UNFCCC sử dụng để xây dựng báo cáo kiểm kê quốc gia.
Nội dung chính của IPCC Guidelines bao gồm:
-
Xác định nguồn phát thải và hấp thụ: từ năng lượng, quy trình công nghiệp, nông nghiệp, lâm nghiệp đến chất thải.
-
Hệ số phát thải chuẩn quốc tế: giúp các nước và doanh nghiệp có thể ước tính phát thải ngay cả khi chưa có dữ liệu đo đạc cụ thể.
-
Ba cấp độ phương pháp tính (Tiers):
-
Tier 1: sử dụng hệ số phát thải mặc định của IPCC.
-
Tier 2: sử dụng hệ số phát thải quốc gia hoặc ngành.
-
Tier 3: mô hình hóa hoặc đo lường chi tiết theo công nghệ, thiết bị.
-
Cách tiếp cận nhiều tầng bậc này giúp cả quốc gia và doanh nghiệp có thể lựa chọn mức độ phù hợp với năng lực dữ liệu. Ví dụ, một nhà máy xi măng tại Việt Nam có thể bắt đầu bằng Tier 1 (hệ số mặc định) để ước tính phát thải CO₂ từ quá trình nung clinker, sau đó nâng lên Tier 2 hoặc Tier 3 khi có dữ liệu chi tiết hơn.
IPCC Guidelines vì vậy đóng vai trò nền tảng: tạo ra một khung chuẩn chung để so sánh giữa các quốc gia, đồng thời cũng là nguồn tham chiếu quan trọng khi doanh nghiệp chưa có hệ số phát thải riêng.
GHG Protocol và ba phạm vi phát thải
Nếu IPCC tập trung vào cấp độ quốc gia, thì GHG Protocol lại đi sâu vào cấp tổ chức và sản phẩm. Được phát triển từ năm 1998 bởi World Resources Institute (WRI) và World Business Council for Sustainable Development (WBCSD), GHG Protocol hiện nay là bộ chuẩn được áp dụng rộng rãi nhất toàn cầu cho các báo cáo phát thải doanh nghiệp.
Điểm nổi bật nhất của GHG Protocol là cách phân loại phát thải thành ba phạm vi (Scopes):
-
Scope 1 - Phát thải trực tiếp: từ nguồn nhiên liệu đốt tại chỗ (nồi hơi, lò hơi, phương tiện vận tải của công ty).
-
Scope 2 – Phát thải gián tiếp từ năng lượng mua ngoài: như điện, hơi nước, nhiệt hoặc làm lạnh mua từ bên ngoài.
-
Scope 3 – Phát thải gián tiếp khác trong toàn chuỗi giá trị: từ khai thác nguyên liệu, vận tải logistics, sử dụng và thải bỏ sản phẩm, đến các hoạt động du lịch công tác, đầu tư tài chính.
Phạm vi phát thải
Chính phạm vi Scope 3 đã giúp GHG Protocol trở thành công cụ mạnh mẽ để các tập đoàn đa quốc gia kiểm soát toàn bộ chuỗi cung ứng. Ví dụ, một thương hiệu thời trang tại châu Âu có thể yêu cầu các nhà máy dệt may ở Việt Nam báo cáo phát thải Scope 1 và Scope 2 của mình, đồng thời tích hợp số liệu này vào Scope 3 của tập đoàn.
Ngoài ra, GHG Protocol còn có các bộ tiêu chuẩn bổ sung như Corporate Standard, Product Standard, hay Scope 3 Standard, cho phép áp dụng linh hoạt theo nhu cầu quản trị và báo cáo ESG. Với tính thực tiễn cao, GHG Protocol đã trở thành “ngôn ngữ chung” cho giới doanh nghiệp khi nói về phát thải khí nhà kính.
So sánh & tính bổ trợ giữa IPCC và GHG Protocol
Mặc dù đều phục vụ mục tiêu kiểm kê khí nhà kính, IPCC Guidelines và GHG Protocol khác nhau về đối tượng và phương pháp.
-
Phạm vi áp dụng: IPCC chủ yếu ở cấp quốc gia; GHG Protocol ở cấp doanh nghiệp, sản phẩm, chuỗi cung ứng.
-
Mục đích: IPCC nhằm hỗ trợ các quốc gia báo cáo cho UNFCCC; GHG Protocol phục vụ doanh nghiệp trong quản trị rủi ro, ESG, quan hệ với nhà đầu tư và khách hàng.
-
Cách tiếp cận: IPCC dựa nhiều vào hệ số phát thải chuẩn hóa; GHG Protocol phân loại phát thải theo chuỗi giá trị và khuyến khích minh bạch.
Tuy nhiên, cả hai lại bổ trợ lẫn nhau. Doanh nghiệp tại Việt Nam có thể sử dụng hệ số phát thải IPCC khi chưa có dữ liệu quốc gia, đồng thời báo cáo kết quả theo cấu trúc Scope của GHG Protocol để đối tác quốc tế dễ hiểu. Đây chính là cách nhiều doanh nghiệp FDI và xuất khẩu đang áp dụng: tuân thủ pháp luật trong nước nhưng cũng sẵn sàng minh bạch theo chuẩn quốc tế.
Vai trò đối với doanh nghiệp Việt Nam
Trong thực tiễn Việt Nam, Thông tư 17/2022/TT-BTNMT khuyến khích doanh nghiệp tham khảo hệ số phát thải của IPCC trong trường hợp chưa có số liệu chính thức trong nước. Điều này cho thấy IPCC đã trở thành chuẩn mực nền tảng cho kiểm kê ở cấp doanh nghiệp.
Mặt khác, với các ngành xuất khẩu như dệt may, da giày, điện tử, hay nông sản, việc lập báo cáo phát thải theo GHG Protocol gần như là điều kiện cần để giữ hợp đồng với khách hàng quốc tế. Không ít tập đoàn đã đưa tiêu chí phát thải Scope 1 và Scope 2 vào bộ đánh giá nhà cung ứng. Nếu doanh nghiệp không đáp ứng, nguy cơ mất đơn hàng là rất lớn.
Tuy vậy, thách thức cũng không nhỏ. Nhiều doanh nghiệp thiếu nhân lực chuyên trách, gặp khó trong việc thu thập và chuẩn hóa dữ liệu từ các phân xưởng. Chi phí đầu tư cho phần mềm quản lý hay thuê chuyên gia cũng là rào cản. Giải pháp ở đây là kết hợp đào tạo nội bộ, tận dụng hệ số phát thải của IPCC, đồng thời hợp tác với đơn vị tư vấn để chuẩn hóa quy trình báo cáo theo GHG Protocol.
Việc áp dụng đồng thời IPCC Guidelines và GHG Protocol mang lại cho doanh nghiệp Việt Nam nhiều lợi ích chiến lược. Trước hết, quá trình kiểm kê giúp nhận diện những nguồn tiêu thụ năng lượng lớn và lãng phí, từ đó mở ra cơ hội tiết kiệm chi phí sản xuất và nâng cao hiệu quả vận hành. Đồng thời, báo cáo phát thải minh bạch theo chuẩn quốc tế giúp doanh nghiệp củng cố uy tín trong chuỗi cung ứng toàn cầu, đặc biệt khi làm việc với các tập đoàn FDI hoặc khách hàng tại châu Âu, Mỹ và Nhật Bản. Đây cũng là “tấm vé thông hành” để tiếp cận các nguồn vốn xanh, quỹ khí hậu và các gói tín dụng ưu đãi từ ngân hàng quốc tế. Quan trọng hơn, doanh nghiệp sớm triển khai kiểm kê khí nhà kính sẽ chủ động đáp ứng các yêu cầu của thị trường carbon trong nước từ năm 2025 và thích ứng tốt hơn với cơ chế điều chỉnh biên giới carbon (CBAM) của EU, qua đó nâng cao khả năng cạnh tranh và khẳng định vị thế bền vững trên thị trường quốc tế.
► AHP GROUP - Tiết kiệm năng lượng, kiến tạo tương lai xanh!